STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119376 |
Vòng tránh thai TCu380A |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SPES |
01-SPES/2024
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
119377 |
Vòng van nhân tạo cơ học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
09/MED0520
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
119378 |
Vòng van nhân tạo cơ học và bộ trợ cụ đo van đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
41/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/07/2019
|
|
119379 |
Vòng van nhân tạo cơ học và bộ trợ cụ đo van đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
99/MED1219
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/04/2020
|
|
119380 |
Vòng van nhân tạo cơ học và bộ trợ cụ đo van đi kèm- Duran AnCore™ Annuloplasty Ring |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
48/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|