STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119426 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4080/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
119427 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
187 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
119428 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3354/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
119429 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3391/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
119430 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3399/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|