STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119456 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1892/210000017/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
119457 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1893/210000017/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/08/2021
|
|
119458 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2327/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
119459 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2328/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
119460 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3370/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|