STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119476 |
Vòng đeo dương vật bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
221-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Đỗ Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
119477 |
Vòng đeo dương vật bằng da |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
221-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Đỗ Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
119478 |
Vòng đeo dương vật bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
221-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Đỗ Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
119479 |
Vòng đeo tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
91/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHh trang thiết bị y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
119480 |
Vòng đeo tay bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
165/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|