STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119481 |
Vòng đeo tay bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
93/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
119482 |
VÒNG ĐEO TAY BỆNH NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
236/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
119483 |
Vòng đeo tay bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC |
01/2022/PL-BNC
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
119484 |
Vòng đeo tay bệnh nhân Nano Silicon |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
311.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ PHÚC MINH |
Còn hiệu lực
01/07/2020
|
|
119485 |
Vòng đeo tay cho Bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
658 PL- TTDV
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|