STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119486 |
Vòng đeo tay bệnh nhân Nano Silicon |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
311.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ PHÚC MINH |
Còn hiệu lực
01/07/2020
|
|
119487 |
Vòng đeo tay cho Bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
658 PL- TTDV
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
119488 |
Vòng đeo tay huyết áp TAKA |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
424-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2022
|
|
119489 |
Vòng đeo tay nhận dạng bệnh nhân bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
232-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Gas Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
119490 |
Vòng đeo tay nhận dạng bệnh nhân bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
055-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Gas Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|