STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119506 |
Washer disinfector clenaing indicator clean check |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
060622/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
119507 |
Washing solution for tubes |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-162017/170000030/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
119508 |
Water for Irrigation 1000ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1792/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm Châu Á Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
119509 |
Water for Irrigation 500ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1792/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm Châu Á Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
119510 |
Wax Pax (Sáp chỉnh nha/Sáp nha khoa) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-40
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|