STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119511 |
WhishPro Device- Handle & Tech head( Thiết bị trị liệu da cầm tay WhishPro kèm theo phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3539 PL
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
119512 |
White Stone + Orthodontic Polishers + FG-METAL POLISHERS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
119513 |
WING CATH IV Cannula With Injection Port & Wing |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
20/2912/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Văn Phòng Đại Diện Nipro Sales (Thailand) Company Limited Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|
119514 |
Wiper- Khăn lau làm từ vải không dệt, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
2022305-01/BPL
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
119515 |
WizPrepTM Viral DNA/RNA Mini Kit (V2) (Bộ kit chiết tách axit nucleic) |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
647A/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|