STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119516 |
WizPrepTM Viral DNA/RNA Mini Kit (V2) (Bộ kit chiết tách axit nucleic) |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
647A/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
119517 |
Wooden Cervical Scraper ( Que lấy mẫu bệnh phẩm ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
84/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHÔI |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
119518 |
Wooden Tonge Depressor ( Que đè lưỡi bằng gỗ ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
84/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHÔI |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
119519 |
Wooden Wedge |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT
|
DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
119520 |
Wrist digital blood pressure monitor (Máy đo huyết áp điện tử cổ tay) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAKAMED VIỆT NAM |
923 PL-TKM/BPLSP-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|