STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120551 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
918/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SPCV |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|
120552 |
Xịt họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
920/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|
120553 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
922/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC QUỐC TẾ THANH MINH |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|
120554 |
Xịt họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
930/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHÁP ÂU |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
120555 |
Xịt họng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3983-30 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚC TÂM AN PHARMA |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|