STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120771 |
Xịt họng keo ong S2T |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SEN TÀI THU |
01/EFV
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
120772 |
XỊT HỌNG KEO ONG SAM PLUS + |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
12521/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DP SAM PHARMA |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
120773 |
XỊT HỌNG KEO ONG XANH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
777/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
Còn hiệu lực
20/10/2021
|
|
120774 |
Xịt họng keo ong xanh xuyên tâm liên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
79221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAPHARCO |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
120775 |
Xịt họng Keo ong Xuyên Tâm Liên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1246/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
Còn hiệu lực
24/07/2021
|
|