STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1206 |
BÀN KHÁM SẢN PHỤ KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
134-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
1207 |
Bàn khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
37/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
1208 |
Bàn khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
38/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
1209 |
Bàn khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019282/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
1210 |
BÀN KHÁM SẢN PHỤ KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
07/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|