STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
131 | Hóa chất dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 140/BDB-2020/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 29/08/2021 |
|
132 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử, sử dụng trên máy tách chiết DNA/RNA tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 337/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ MINH |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
133 | Hóa chất rửa phim X-quang | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | 01/PL/HMEC |
Còn hiệu lực 18/02/2022 |
|
|
134 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 322/170000025/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/06/2022 |
|
|
135 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho hệ thống phân tích Hemoglobin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-006/170000052/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|