STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
136 | Huyết áp kế cơ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 010-DA/ 170000108/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực 04/02/2020 |
|
137 | IVD là dây curoa trên băng chuyền vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1661/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Đã thu hồi 08/07/2021 |
|
138 | IVD là ống nhựa rỗng có nắp đậy để đựng mẫu chuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2292/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/03/2022 |
|
|
139 | IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 53/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 24/06/2022 |
|
|
140 | KEM BÔI TRƠN JOYDROPS | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2009/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực 21/01/2021 |
|