STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
11 |
Giường Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
142 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
Còn hiệu lực
20/11/2019
|
|
12 |
IVD bù trừ huỳnh quang cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210932 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
13 |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210740 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
14 |
Khăn & Bộ khăn phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3162 PL-TTDV/
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
15 |
Băng ca vận chuyển bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210846-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|