STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
146 |
KÍT VÀ ỐC VẶN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1112/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
147 |
Mắc cài dán trực tiếp hoặc gián tiếp trên răng hàm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
094/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
148 |
Mặt nạ thở cho người lớn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
02
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
149 |
Mẫu Influenza A (H1N1)pdm09 Control Antigen BPL inactivated Mẫu Influenza A (H1N1)pdm09 Reference Goat Antiserum đông khô Mẫu Influenza A(H3) Control Antigen BPL inactivated Mẫu Influenza A(H3) Reference Goat Antiserum đông khô Mẫu Influenza B Control An |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VP006/170000073/ PCBPL-BYT
|
VIỆN PASTEUR TP.HCM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
150 |
Máy gây mê giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DMV-PL-0000522/QRA
|
|
Đã thu hồi
27/01/2022
|
|