STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
156 | Máy nâng cơ bằng công nghệ Hifu và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 139/170000043/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
157 | Máy nhổ răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181888 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
158 | Máy phân tích huyết học | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 101/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ QUANG THÀNH |
Còn hiệu lực 11/11/2019 |
|
159 | Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TGC VIỆT NAM | 12.04/PL |
Còn hiệu lực 06/06/2022 |
|
|
160 | Máy tách thành phần máu tự động và phụ kiện | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 43/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|