STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
176 | Nhiệt kế Hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 535/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AB INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 08/06/2020 |
|
177 | Nhiệt kế Hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 535/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AB INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 08/06/2020 |
|
178 | Nhiệt kế điện tử và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 213/20/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 25/07/2020 |
|
179 | Nhiệt kế điện tử đo trán | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 285/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN ĐÔNG |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
180 | Nhiệt kế điện tử đo trán | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 286/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN ĐÔNG |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|