STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
191 | Ống thông Catheter tĩnh mạch trung tâm các loại, các cỡ (Catheter tĩnh mạch trung tâm) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019356/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KITEK |
Còn hiệu lực 05/08/2020 |
|
192 | Ống thông tiểu Latex có bóng (Latex Foley Balloon Catheter) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 67/170000149/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sewoon Medical Vina |
Còn hiệu lực 27/05/2021 |
|
193 | Ống đặt nội khí quản kép (disposable double lumen endobronchial tube) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1087/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực 21/08/2020 |
|
194 | PathVysion | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 251 | CÔNG TY TNHH MTV KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
195 | Phụ kiện dao mổ điện gồm: | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực 03/12/2021 |
|