STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
16 |
Ghế khám và điều trị Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019612/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Còn hiệu lực
09/01/2020
|
|
17 |
Giường y tế điều khiển điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210842-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
18 |
Hệ thống máy đo đường huyết Accu-Chek Performa mg/dL_0265 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0066/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
19 |
Hệ thống máy đo đường huyết Accu-Chek Performa mg/dL_0265 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0559/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
20 |
Họ khay đựng bảo vệ dụng cụ cho tiệt khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0119/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY |
Đã thu hồi
21/05/2021
|
|