STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
196 | Phụ kiện dao mổ điện gồm: | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1001521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực 11/12/2021 |
|
197 | Phụ kiện dao mổ điện gồm: | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 892211CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi 02/12/2021 |
|
198 | Phụ kiện dao mổ điện gồm: | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi 02/12/2021 |
|
199 | Tên trang thiết bị y tế: | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 146-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|
200 | Test Tube (Ống nghiệm nhựa) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2598 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG QUÂN, |
Còn hiệu lực 25/07/2019 |
|