STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Thiết bị trám răng (Hoặc đèn quang trùng hợp trám răng) bao gồm: -Đèn -Đế sạc -Dây nguồn -Đầu dẫn sáng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 924/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 10/12/2019 |
|
202 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng các đột biến gây ung thư trên gen PML-RARA bcr1 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 183/QIA-2021/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
203 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn và dung dịch pha loãng mẫu dùng cho xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-372/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 17/07/2020 |
|
204 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HCH VIỆT NAM | 01/HCH-2022 |
Còn hiệu lực 19/04/2022 |
|
|
205 | Urine Reagent Test Strips | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 130622-ACCU/HN |
Còn hiệu lực 18/06/2022 |
|