STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
206 |
Vật liệu dùng trám bít lỗ ống tủy dùng trong nha khoa. ( Tăm nhựa nha khoa/ Gutta Percha Points) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
39721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PEARL DENT |
Còn hiệu lực
28/07/2021
|
|
207 |
VI ỐNG THÔNG CAN THIỆP MẠCH VÀNH |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
06/HVL/170000105/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
16/04/2020
|
|
208 |
VIDAS HBs Ag ULTRA CONFIRMATION |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
42 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
209 |
VIDAS HBs Ag ULTRA CONFIRMATION |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
42b - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam/ DKSH Vietnam Co. Ltd |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
210 |
VIDAS HBs Ag ULTRA CONFIRMATION |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
15A-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|