STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
211 | VIDAS HBs Ag ULTRA CONFIRMATION | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 15B-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
212 | VIDAS HBs Ag ULTRA CONFIRMATION | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 081018.PL-BMXVN/180000651-PCBBA-HN | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
213 | Viên xông | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 100921CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
214 | Viên đặt âm đạo | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4089-8PL-TTDV |
Còn hiệu lực 22/01/2022 |
|
|
215 | Vít xương xốp rỗng nòng đường kính 7.0mm toàn ren (Large Cannulated Cancellous Screw - Full Thread/ Dia 7mm) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1009021CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHAT TRIỂN BNL |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|