STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
221 |
XỊT TAI MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
929/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
222 |
XỊT THẢO MỘC GREMUSS SPRAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
88721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh công ty Cổ Phần Dược phẩm Syntech – Nhà máy Hải Dương |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
223 |
Xông hương tràm tinh dầu sả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1001021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
224 |
Đầu dò 4D cho máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018761 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
225 |
Đầu nối cổ chai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
30321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|