STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
226 | Đầu nối cổ chai | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 30321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Đã thu hồi 28/05/2021 |
|
227 | Đệm chống loét | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 95/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
228 | Đèn điều trị vàng da trẻ sơ sinh | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2362-6S20/12/12 PL-TTDV | Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Công nghệ Thành An |
Còn hiệu lực 29/11/2021 |
|
229 | Định nội tủy xương chày : solid tibial nails , Định nội tủy đầu trên xương đùi - proximal femoral nails ( pfn ) ; r proximal fmoral nails , long , Định nội tủy đầu dưới xương đùi - distal femoral nails ( dfn ) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 531 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
230 | Đinh, Nẹp, Vít sử dụng trong chấn thương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH GEMS | 04/2107/GEMS-2021 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Còn hiệu lực 13/11/2021 |
|