STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
231 | ( Họ) Dụng cụ banh vén tổ chức | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 09/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
232 | ( Họ) Dụng cụ nạo xương, cắt xương, đựng xương | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 33.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực 23/04/2020 |
|
233 | ( Họ) Hộp đựng dụng cụ phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 06/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
234 | ( Họ) Thăm khám nha khoa (bao gồm: Thám châm, cán gương, kẹp gấp, mặt gương) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 33.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực 23/04/2020 |
|
235 | (Bộ) catheter dẫn lưu đa chức năng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 006-PQ/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/01/2023 |
|