STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
236 |
(Bộ) Trang phục phẫu thuật; Trang phục chống dịch; Trang phục phòng hộ; Áo, Quần, Mũ (rời, may liền); Giày, Tạp dề, Tấm che mặt / (Set) Surgical, Protective, Anti-epidemic (Gown, Clothing, Suit, Coveralls), Trousers, Net Cap, Shoes, Apron, Face Shield |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
202051002/BPL-DNM
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Còn hiệu lực
10/05/2020
|
|
237 |
(Cụm) Dụng cụ phẫu thuật chưa tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MILLE INSTRUMENTS |
02/2022/MILLE-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
238 |
(Cụm) Dụng cụ phẫu thuật dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MILLE INSTRUMENTS |
02/2022/MILLE-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
239 |
(Cụm) Đồ bảo hộ y tế bằng vải không dệt (PH sample Scrub Suit , Protective Gown, Cap) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM PHÂN TÍCH VÀ THỬ NGHIỆM 2 - VINACONTROL |
01/2022/Vinacontrol -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2022
|
|
240 |
(Hệ thống) Thiết bị giảm cân Silk’n Lipo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
566.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC VÂN |
Đã thu hồi
15/11/2021
|
|