STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
276 | (Họ) Dụng cụ bẩy lóc tổ chức | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 10/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
277 | (Họ) Dụng cụ cắt bao quy đầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 104PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/01/2021 |
|
278 | (Họ) Dụng cụ cắt trĩ bằng phương pháp Longo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 104PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/01/2021 |
|
279 | (Họ) Dụng cụ cắt, kẹp, xoắn chỉ thép | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 45/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
280 | (Họ) Dụng cụ giũa xương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 15/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|