STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
311 | (Họ) Gương khám | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 33/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
312 | (Họ) Hệ thống máy tạo bọt khí (phụ kiện kèm theo) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 3821/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|
313 | (Họ) Hệ thống ống thông mũi (phụ kiện kèm theo) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 3621/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
314 | (Họ) Hệ thống ống thông mũi (phụ kiện kèm theo) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 3721/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
315 | (Họ) Hệ thống tủ nuôi cấy phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 4821/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH IMPLANTEX VIETNAM |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|