STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
316 | (Họ) Hộp hấp và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 85/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
317 | (Họ) Hộp hấp và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 83/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
318 | (Họ) hộp hấp và phụ kiện bảo quản dụng cụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 34A/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
319 | (Họ) Hộp hấp và phụ kiện bảo quản dụng cụ phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 86/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
320 | (Họ) Hộp hấp và phụ kiện dùng trong phẫu thuật lắp đặt nẹp vít cố định cột sống ngực thắt lưng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 88/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|