STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
326 |
(Họ) Khay chỉnh nha trong suốt |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
161.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
327 |
(Họ) khóa ba chạc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
106PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/01/2021
|
|
328 |
(Họ) Khung kéo liên tục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
41/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
329 |
(Họ) Kìm cắt, gặm tổ chức |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
42A/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
330 |
(Họ) Kim châm cứu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|