STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
346 | (Họ) Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cổng bơm thuốc bổ sung | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 142 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/08/2021 |
|
347 | (Họ) Mặt nạ khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/08/2021 |
|
348 | (Họ) Mặt nạ mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 4421/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|
349 | (Họ) Mặt nạ mũi miệng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 4521/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|
350 | (Họ) Mặt nạ thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 3921/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|