STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
356 | (Họ) Ống mở khí quản có bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/08/2021 |
|
357 | (Họ) Ống nghiệm lấy máu chân không Vaccum Blood Collection Tube | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 219.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Còn hiệu lực 19/07/2021 |
|
358 | (Họ) Ống nối dây máy thở | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 182.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH |
Còn hiệu lực 14/06/2021 |
|
359 | (Họ) Ống nối dây máy thở | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 550.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH |
Còn hiệu lực 01/11/2021 |
|
360 | (Họ) Ống thông chắn lưỡi và mở miệng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/08/2021 |
|