STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
386 | (Họ)Ống thông can thiệp mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 08/ 170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 10/09/2019 |
|
387 | (Họ)Phụ kiện dụng cụ nội soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 54/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
388 | (Nhíp) Dụng cụ giữ (kẹp) kim | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ KHÁNH AN | 01/2023/PL- KA |
Còn hiệu lực 09/11/2023 |
|
|
389 | + Dây khí treo trần - loại lò xo kéo/ loại cuộn (Ceiling Outlet - hose type / reel type) + Trụ điều khiển áp lực khí treo trân: cố định hoặc co rút (Ceiling Column) + Tay khí treo trần tay đơn/tay kép, loại 2 khớp/ loại 1 khớp, điều nên xuống, (BS TY | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HC | 0012022- HC |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|
|
390 | + Dây khí treo trần - loại lò xo kéo/ loại cuộn (Ceiling Outlet – hose type / reel type) + Trụ điều khiển áp lực khí treo trân: cố định hoặc co rút (Ceiling Column) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1422021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/03/2022 |
|