STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
391 | - JET CLEAR | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 189-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
392 | -1 Lọ đựng bảo quản mẫu -1Filter lọc -1 lam kình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1521/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Còn hiệu lực 17/10/2020 |
|
393 | -Thuốc thử xét nghiệm định lượng Testosterone | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2062/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
394 | 01 Máy nội soi tai mũi họng kèm phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 951- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu Phương Trang |
Còn hiệu lực 10/01/2021 |
|
395 | 010/MT-20000071/BYT-CCHNPL | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 010/MT-20000071/BYT-CCHNPL |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|