STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
396 | 010/MT-20000071/BYT-CCHNPL | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 010/MT-20000071/BYT-CCHNPL |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
397 | 1 chổi lấy mẫu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1521/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Còn hiệu lực 17/10/2020 |
|
398 | 1.1. Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch (chi tiết theo phụ lục) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | BIOSB/2022-HCLB2 |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
399 | 1.5ml, Tuýp ly tâm nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
400 | 1.Băng dính lụa 2.Băng dính giấy 3.Băng cuộn co giãn | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1603 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ĐỒNG PHÁT |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|