STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
411 | 1.Rọ giữ sỏi (Stone Retrieval Coil) 2.Sheath chuyên dụng cho ống soi mềm (Ureteral Access Sheath) 3.Dây dẫn TPFE (TPFE guidewire) 4.Dây dẫn ngựa vằn (Zebra guidewire) 5.Dây dẫn Hydrophilic (Hydrophilic guidewire) 6.Ống thông niệu quản | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 817 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế HD |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
412 | 1.Thuốc thử mô học/ tế bào học dung dịch đệm Dako Bluing (Dako Mounting Buffer) 2.Thuốc thử mô học/ tế bào học dung dịch gắn Dako (Dako Mounting Medium) 3.Tấm kính phủ (Dako Cover Glass) 4.Dung dịch rửa Axit Sulfuric 0.3M | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 824 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
413 | 1.Xe đẩy đồ bẩn 2.Xe tiêm, thay băng 3.Xe chở đồ đa năng 4.Xe đẩy cấp cứu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1628 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Kinh Doanh Thiết Bị Y Tế Hoàng Anh |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
414 | 10 Hóa chất xét nghiệm dùng cho hệ thống Real-time PCR | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 19/180000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
415 | 17-OHP MP Rgt Kit, 5 plate- Bộthửchuẩn17-OHPdùng cho máy phân tích | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 0605/2019/180000013/PCBPL-BYT | Công ty cổphần Công nghệSinh học BIONET Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|