STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
411 |
1.Môi trường đông phôi 101 2.Môi trường đông phôi 110 3.Môi trường đông phôi 102 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2457
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Đã thu hồi
22/12/2019
|
|
412 |
1.Ống nghiệm chân không EDTA K3 (2ml) 2.Ống nghiệm chân không EDTA K3 (3ml) 3.Ống nghiệm chân không Sodium Citrate 3,2% (PT Tube) 2ml 4.Ống nghiệm chân không Sodium Citrate 3,8% (PT Tube) 2ml 5.Ống nghiệm chân không Lithium Heparin 3ml |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
837PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hòa Phát |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
413 |
1.Rọ giữ sỏi (Stone Retrieval Coil) 2.Sheath chuyên dụng cho ống soi mềm (Ureteral Access Sheath) 3.Dây dẫn TPFE (TPFE guidewire) 4.Dây dẫn ngựa vằn (Zebra guidewire) 5.Dây dẫn Hydrophilic (Hydrophilic guidewire) 6.Ống thông niệu quản |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
817
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế HD |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
414 |
1.Thuốc thử mô học/ tế bào học dung dịch đệm Dako Bluing (Dako Mounting Buffer) 2.Thuốc thử mô học/ tế bào học dung dịch gắn Dako (Dako Mounting Medium) 3.Tấm kính phủ (Dako Cover Glass) 4.Dung dịch rửa Axit Sulfuric 0.3M |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
824
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
415 |
1.Xe đẩy đồ bẩn 2.Xe tiêm, thay băng 3.Xe chở đồ đa năng 4.Xe đẩy cấp cứu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1628
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Kinh Doanh Thiết Bị Y Tế Hoàng Anh |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|