STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
436 |
3M™ Tegaderm™ Film Băng phim dính y tế trong suốt Tegaderm™ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200270 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
437 |
3M™ Tegaderm™ Foam Adhesive Băng dính Tegaderm™ Foam |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190115.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
438 |
3M™ Unitek™ Orthodontic Buccal Tubes – Victory Series Buccal Tubes (Ống chỉnh nha 3M Unitek Victory Series) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2023-66
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
439 |
3X – Xịt 3 trong 1 VICOS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
352/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y NGỌC MINH ĐƯỜNG |
Còn hiệu lực
23/05/2020
|
|
440 |
4.4 Flashback |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
050-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|