STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
441 | Abbott Real Time High Risk HPV Control Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
442 | Abbott Real Time HIV -1 Amplification Reagent Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
443 | Abbott RealTime CT/NG Amplification Reagent Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
444 | Abbott RealTime CT/NG Control Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
445 | Abbott RealTime HBV Amplification Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|