STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
446 |
: IVD nhuộm dùng trong xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/BASO-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
447 |
: Sensor (hoặc cảm biến) kỹ thuật số X-quang quanh chóp. Bao gồm: Dây Sensor (dây cảm biến), Tấm Sensor (tấm cảm biến). |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
150124_HANDY
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
448 |
Abbott Real Time High Risk HPV Amplification Reagent Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
449 |
Abbott Real Time High Risk HPV Control Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
450 |
Abbott Real Time HIV -1 Amplification Reagent Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|