STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
461 | ABO & RhD Blood Grouping Kit (Solid-Phase) (Kit thử nhóm máu ABO & RhD (phương pháp pha rắn)) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 30PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
462 | Abutment (Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 22.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Còn hiệu lực 27/05/2020 |
|
463 | Abutment (Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 119.20/180000026/PCBPL-BYT, | CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
464 | Abutment (Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 02-2022/ICTVINA-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 11/10/2022 |
|
|
465 | AccuElis Fasciola spp. Detection Kit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | KT003/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực 07/10/2019 |
|