STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
466 | AccuElis Gnathostoma spinigerum Detection Kit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | KT002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực 07/10/2019 |
|
467 | AccuElis Strongyloides stercoralis Detection Kit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | KT004/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực 07/10/2019 |
|
468 | AccuElis Toxocara canis Detection Kit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | KT004/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực 07/10/2019 |
|
469 | AccuLite Alpha-Thalassemia Genotyping Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 62/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
470 | AccuLite H.pylori Genotyping Kit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | KT007/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực 07/10/2019 |
|