STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
471 |
AccuElis Gnathostoma spinigerum Detection Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
472 |
AccuElis Strongyloides stercoralis Detection Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
473 |
AccuElis Toxocara canis Detection Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
474 |
AccuLite Alpha-Thalassemia Genotyping Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
62/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
475 |
AccuLite H.pylori Genotyping Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|