STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
476 | AccuPid HR-HPV Genotyping Kit (16, 18) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | KT001d/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực 07/10/2019 |
|
477 | AccuPid M. tuberculosis Detection Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | KT001c/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực 07/10/2019 |
|
478 | AccuPid nCoV 2019 Detection Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 122/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương |
Còn hiệu lực 31/03/2020 |
|
479 | AccuPower® HBV QUANTITATIVE PCR KIT | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 19/180000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
480 | AccuPower® HCV Quantitative RT-PCR Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 19/180000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|