STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | AccuSeq HCV Genotype Sequencing Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 62/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
482 | AccuSeq HP Drug resistance Mutation Sequencing Kit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | KT007/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực 07/10/2019 |
|
483 | Acetium® lozenge – Viên ngậm giúp cai thuốc lá | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 85 /170000035/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần MHD Pharma |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
484 | Acid Phosphatase 4x10 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
485 | Acid soi mòn răng sứ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181961 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|