STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
486 |
AccuPid HCV Quantification Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
487 |
AccuPid HPV Genotyping Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
62/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
488 |
AccuPid HR-HPV Genotyping Kit (16, 18) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001d/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
489 |
AccuPid M. tuberculosis Detection Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
490 |
AccuPid nCoV 2019 Detection Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
122/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|