STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy hấp tiệt trùng |
5596-2V; T-Max 12L-2V EP
|
Tuttnauer Europe B.V
|
Tuttnauer Europe B.V |
Sử dụng hơi nước bão hòa tiệt trùng dụng cụ và đồ y tế |
Quy tắc 15 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma |
PlazMax P160-2V
|
Tuttnauer Europe B.V
|
Tuttnauer Europe B.V |
Sử dụng hóa chất để tiệt trùng dụng cụ và đồ y tế ở nhiệt độ thấp |
Quy tắc 15 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Máy rửa khử khuẩn |
TIVA 15-2V
|
Tuttnauer Europe B.V
|
Tuttnauer Europe B.V |
Rửa, khử khuẩn dụng cụ và đồ y tế |
Quy tắc 15 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm |
SONICA 60L EP
|
Tuttnauer Europe B.V
|
Tuttnauer Europe B.V |
Rửa sạch dụng cụ bằng cách kết hợp sóng siêu âm trong môi trường nước và dung dịch tẩy rửa |
Quy tắc 15 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Tủ sấy dụng cụ |
Dry-Ins-1D Dry-Ans-1D
|
Tuttnauer Europe B.V
|
Tuttnauer Europe B.V |
Sử dụng khí nóng để sấy khô dụng cụ |
Quy tắc 15 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |