STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy đo SpO2 kẹp ngón |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Nonin Medical, Inc. |
Sử dụng để đo nhịp tim, độ bão hòa Oxy trong máu không xâm lấn |
Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Máy đo SpO2 kẹp ngón (Bluetooth) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Nonin Medical, Inc. |
Sử dụng để đo nhịp tim, độ bão hòa Oxy trong máu không xâm lấn |
Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Máy đo SpO2 đeo tay |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Nonin Medical, Inc. |
Sử dụng để đo nhịp tim, độ bão hòa Oxy trong máu không xâm lấn |
Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Máy đo SpO2 cầm tay |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Nonin Medical, Inc. |
Sử dụng để đo nhịp tim, độ bão hòa Oxy trong máu không xâm lấn |
Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Máy đo SpO2 để bàn |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Nonin Medical, Inc. |
Sử dụng để đo nhịp tim, độ bão hòa Oxy trong máu không xâm lấn |
Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Cảm biến đo nhịp tim và SpO2 cho máy cầm tay và để bàn |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Nonin Medical, Inc. |
Sử dụng để đo nhịp tim, độ bão hòa Oxy trong máu không xâm lấn |
Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
|