STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy điện xung đa năng |
Modulo; Modulo Plus
|
Fisioline srl/Italia
|
BORGATA MOLINO 29 - 12060 VERDUNO (CN) |
Sử dụng trong vật lý trị liêu, phục hồi chức năng |
Phụ lục I, phần II, quy tắc 9, thông tư 39/ 2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Máy laser điều trị công suất cao |
Lumix 2; Lumix 250
|
Fisioline srl/Italia
|
Fisioline srl/Italia |
Sử dụng trong vật lý trị liêu, phục hồi chức năng |
Phụ lục I, phần II, quy tắc 9, thông tư 39/ 2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Máy siêu âm đa tần trị liệu |
Fisiosonic
|
Fisioline srl/Italia
|
Fisioline srl/Italia |
Sử dụng trong vật lý trị liêu, phục hồi chức năng |
Phụ lục I, phần II, quy tắc 9, thông tư 39/ 2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy nén ép trị liệu |
Linfopress studio
|
Fisioline srl/Italia
|
Fisioline srl/Italia |
Sử dụng trong vật lý trị liêu, phục hồi chức năng |
Phụ lục I, phần II, quy tắc 9, thông tư 39/ 2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Máy điều trị bằng điện từ trường điểm |
Fisiofield middle; Fisiofield Mini
|
Fisioline srl/Italia
|
Fisioline srl/Italia |
Sử dụng trong vật lý trị liêu, phục hồi chức năng |
Phụ lục I, phần II, quy tắc 9, thông tư 39/ 2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Máy điều trị vi sóng |
Fisiowave
|
Fisioline srl/Italia
|
Fisioline srl/Italia |
Sử dụng trong vật lý trị liêu, phục hồi chức năng |
Phụ lục I, phần II, quy tắc 9, thông tư 39/ 2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại C |
7 |
Máy điều trị bằng sóng cao tần công suất cao RF |
Fisioline radiant 200
|
Fisioline srl/Italia
|
Fisioline srl/Italia |
Sử dụng trong vật lý trị liêu, phục hồi chức năng |
Phụ lục I, phần II, quy tắc 9, thông tư 39/ 2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại C |